Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
8301 Ước Tính (2)^9999
8302 Ước Tính (2.50*10^-18)^-3
8303 Ước Tính (2-6.42)^2*(5(5-6.42)^2)*(5(8-6.42)^2)*(4(11-6.42)^2)*5
8304 Ước Tính (2-7.55)^2*49
8305 Ước Tính (270)^3-90*(3)^3
8306 Ước Tính (3.65-3.40)/3.40
8307 Ước Tính (32)^(5/2)
8308 Ước Tính (3-3.4)^2
8309 Ước Tính ((380000)(0.0075))/(1-(1+0.0075)^-300)
8310 Ước Tính 38-42.1^2
8311 Ước Tính (8+ căn bậc hai của -18)-(5+ căn bậc hai của -50)
8312 Ước Tính -(-8+15)-(12-20)+(-4-2)-(2+3)
8313 Ước Tính (8000)(0.8)(1/4)
8314 Ước Tính (1.0075)^12
8315 Ước Tính (1.00833)^6-1
8316 Ước Tính (1.025)^6
8317 Ước Tính (1.03)^10
8318 Ước Tính (1.045)^6
8319 Ước Tính (1.05)^12-1
8320 Ước Tính ((1.23*10^6)(4.7*10^-5))/(1.61*10^-2)
8321 Ước Tính (12(2)-8)^(3/2)
8322 Ước Tính (1554420-51814)^2
8323 Ước Tính (29/10)/(40/10)
8324 Ước Tính (3(1-4)^10-1)/(1-4)
8325 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 1 , 2 , 2 , 3 , 3 , 3 , 4 , 5 , 5 , 5 , , , , , , , , ,
8326 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 17 , 18 , 18 , 18 , 19 , 20 , 20 , 20 , 21 , 21 , 21 , 21 , 21 , 21 , 22 , 22 , 22 , 22 , 22 , 22 , 23 , 23 , 24 , 24 , 24 , 24 , 24 , 24 , 24 , 24 , 25 , 26 , 26 , 26 , 26 , 26 , 26 , 27 , 27 , 27 , 27 , 27 , 28 , 28 , 29 , 31 , 31 , 32 , 32 , 34 , 35 , 38 , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
8327 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 4 , 7 , 2 , 2 , 8 , 4 , 3 , 8 , , , , , , ,
8328 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 40 , 46 , 52 , 57 , 61 , 63 , 67 , 70 , 74 , 77 , 85 , 87 , 90 , 94 , 95 , , , , , , , , , , , , , ,
8329 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 5.5 , 5.7 , 5.3 , 5.6 , 5.3 , 5.5 , 5.1 , 5.6 , 5.3 , , , , , , , ,
8330 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 51 , 66.5 , 44 , 39.5 , 72 , 52 , 54 , 46 , 50.5 , 60 , 60.5 , 59 , 53 , 73.5 , 34 , 56 , 61 , 39 , , , , , , , , , , , , , , , , ,
8331 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 2/3+2 , 23 ,
8332 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 0-49 , 50-99 , 100-149 , 150-199 , 200-249 , 250-299 , 300-349 , , , , , ,
8333 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 1 , 2 , 3 , 5 , 6 , 7 , 8 , 10 , , , , , , ,
8334 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 1 , 5 , 1 , 5 , , ,
8335 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 1.3 , 19.8 , 8.5 , 5.8 , 15.9 , 18.6 , 11.6 , 13.8 , 4.3 , 14.9 , 3.9 , 17.3 , 6.9 , 14.1 , , , , , , , , , , , , ,
8336 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 108 , 101 , 115 , 128 , 128 , , , ,
8337 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 12.5 , 12.6 , 13.2 , 13.9 , 13.2 , 12.2 , 12.4 , 13.0 , 12.4 , 13.0 , 12.4 , 12.8 , 12.5 , 12.8 , 13.0 , 12.6 , 12.8 , , , , , , , , , , , , , , , ,
8338 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 13 , 39 , 117 , ,
8339 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 2700 , 2800 , 2900 , 3000 , 31000 , 32000 , , , , ,
8340 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 3 , 8 , 11 , 15 , 18 , 21 , 2 , 33 , 34 , 36 , 82 , , , , , , , , , ,
8341 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 3 , 8 , 11 , 15 , 18 , 21 , 22 , 33 , 34 , 36 , 82 , , , , , , , , , ,
8342 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 38 , 60 , 50 , 54 , 43 , 49 , , , , ,
8343 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 4 , 1 , 3 , -2 , 5 , -7 , 12 , -19 , 31 , , , , , , , ,
8344 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 4 , 8 , 8 , 6 , 1 , 9 , 8 , 7 , 9 , 6 , 9 , 4 , 1 , 6 , 2 , 9 , 8 , 7 , 7 , 9 , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
8345 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 7 , 25 , 54 , 25 , 14 , 28 , 30 , 44 , 19 , 42 , 29 , 31 , 37 , 45 , 43 , , , , , , , , , , , , , ,
8346 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 7 , 8 , 9 , 10 , 11 , , , ,
8347 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 8 , 21 , 56 , 26 , 14 , 26 , 30 , 45 , 19 , 42 , 26 , 31 , 36 , 49 , 43 , , , , , , , , , , , , , ,
8348 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 972 , -324 , 108 , ,
8349 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê logarit của 9*1 , 589 ,
8350 Tìm Cực Đại 510 , 0(1+0.03)^5 ,
8351 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên -20 , -100 ,
8352 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 4 , 8 , 12 , 18 , 20 , 22 , 26 , 30 , , , , , , ,
8353 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 40 , 10 ,
8354 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 5 , 6 , 7 , 7 , 7 , 7 , 8 , 8 , 8 , 8 , 8 , 9 , 9 , 9 , 9 , 9 , 9 , 9 , 10 , 10 , 10 , 10 , 10 , 10 , 10 , 10 , 11 , 11 , 11 , 11 , 11 , 11 , 11 , 11 , 12 , 12 , 12 , 12 , 13 , 13 , 13 , 13 , 13 , 13 , 13 , 14 , 14 , 14 , 14 , 14 , 15 , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
8355 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo 6x-5y=-6 , 5x-8y=-3 ,
8356 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+5y=-17 , -2x+8y=-38 ,
8357 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+8y=-26 , -2x+7y=-17 ,
8358 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo -6x-4y=-4 , 8x+9y=-24 ,
8359 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Tăng Dần 2-(3x)/7
8360 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Tăng Dần -21x+63
8361 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Tăng Dần 24x-4(12x-10x+2)+x
8362 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Tăng Dần 3n^2-8n+4
8363 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Tăng Dần 500x^3+108y^18
8364 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Tăng Dần x^2-6x
8365 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Tăng Dần 4x+6
8366 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần x^2+11x-x^5
8367 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần 2x^3+2x^2
8368 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần 5+x^5+3x^3
8369 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần 6v^3-16v^2+21v-56
8370 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần 9m^7-5m^4+6m^9-4m^5
8371 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần x+1x-1
8372 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần g^2x-3gx^3+7g^3+4x^2
8373 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần 10x^2-23xy+12y^2
8374 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần -11x^2y^3+6y-2xy+2x^4
8375 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần 3x^4+3^3x^2
8376 Tìm Cực Tiểu -2/9 , -7/4 , -9/11 , -5/7 , , ,
8377 Tìm Cực Tiểu 419 , 290 , 195 , 155 , 283 , 330 , 441 , 200 , , , , , , ,
8378 Tìm Cực Tiểu 52 , 46 , 72 , 66 , 78 , 82 , 84 , 84 , 75 , 52 , , , , , , , , ,
8379 Tìm Cực Tiểu 7 , 7 , 3 , 4 , 7 , 5 , 4 , , , , , ,
8380 Tìm Cực Tiểu 9 , 3 , 1 , 1/3 , 1/9 , , , ,
8381 Tìm Cực Đại -3/5 , 1/5 , 1 , 9/5 , 13/5 , , , ,
8382 Tìm Cực Đại căn bậc hai của 12 , căn bậc hai của 28 ,
8383 Tìm Cực Đại 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 67 , 8 , 9 , 2 , 5 , , , , , , , , ,
8384 Tìm Cực Đại 2 , 2 , 7 , 2 , 8 , 5 , , , , ,
8385 Tìm Cực Đại 28 , 36(0.00475/(1-(1+0.00475)^72)) ,
8386 Tìm Cực Đại 4 , -1/2 , 1/16 , ,
8387 Tìm Cực Đại 40 , 8 , 48 , ,
8388 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=x^3+7x^2-9x-63
8389 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=2x-12
8390 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=4x^4-9x^3+11x-14
8391 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=-x-6
8392 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) g(x) = căn bậc bảy của 4x+4
8393 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) ( căn bậc hai của x+2)/(x(x+5)(x-1))
8394 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) x^3-4x^2+4x-16
8395 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) 2x-y=-1
8396 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) 4x^3+11x^2+7x-36
8397 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=x^2+6x+9
8398 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=27x^3+2
8399 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) -5/6-8/9
8400 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) (cos(x-1))/(2x^2)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.